Trang chủ | Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD

Everest Titanium 2.0L AT 4WD

Giá từ: 1,468 tỷ

Khám phá thông số kỹ thuật, màu sắc và nội thất Everest Wildtrak mới nhất. Thiết kế táo bạo, vượt trội, sẵn sàng vượt mọi địa hình.

Thông số kỹ thuật

Hệ Thống Phanh
Phanh Trước
Phanh đĩa
Phanh Sau
Phanh đĩa
Cỡ Lốp
255/55R20
Bánh Xe
Vành hợp kim nhôm đúc 20′′
Hệ Thống Treo
Hệ Thống Treo Trước
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng
Hệ Thống Treo Sau
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Kích Thước Và Trọng Lượng
Dài X Rộng X Cao (MM)
4914 x 1923 x 1842
Khoảng Sáng Gầm Xe (MM)
200
Chiều Dài Cơ Sở (MM)
2.900
Dung Tích Thùng Nhiên Liệu (L)
80
Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu
Chu Trình Tổ Hợp (Lít/100km)
8,43
Chu Trình Đô Thị Cơ Bản (Lít/100km)
10,09
Chu Trình Đô Thị Phụ (Lít/100km)
7,45
Trang Thiết Bị An Toàn
Túi Khí Phía Trước Dành Cho Người Lái Và Hành Khách
Túi Khí Bảo Vệ Đầu Gối Người Lái
Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS) & Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD)
Hệ Thống Cảnh Báo Lệch Làn (LKA) Và Hỗ Trợ Duy Trì Làn Đường (LDW)
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Và Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp Khi Gặp Chướng Ngại Vật Phía Trước (FCW & AEB)
Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ Xe
Hệ Thống Cảnh Báo Điểm Mù Kết Hợp Cảnh Báo Xe Cắt Ngang
Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất Lốp TPMS
Túi Khí Bên
Túi Khí Rèm Dọc Hai Bên Trần Xe
Camera
Camera 360 toàn cảnh
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ Xe
Cảm biến trước và sau
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP)
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc
Hệ Thống Hỗ Trợ Đổ Đèo
Hệ Thống Kiểm Soát Hành Trình
Kiểm soát hành trình thích ứng
Hệ Thống Chống Trộm
Trang Thiết Bị Bên Trong Xe
Khởi Động Bằng Nút Bấm
Chìa Khóa Thông Minh
Điều Hoà Nhiệt Độ
Tự động 2 vùng khí hậu
Vật Liệu Ghế
Da + Vinyl tổng hợp
Tay Lái
Bọc da
Ghế Lái Trước
Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
Ghế Sau
Hàng ghế thứ 3 gập điện
Gương Chiếu Hậu Trong
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Cửa Kính Điều Khiển Điện
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho cả 2 hàng ghế)
Hệ Thống Âm Thanh
8 loa
Màn Hình Giải Trí
Điều khiển giọng nói SYNC 4A, màn hình TFT cảm ứng 12"
Điều Khiển Âm Thanh Trên Tay Lái
Bảng Đồng Hồ Tốc Độ
Màn hình TFT 12"
Kết Nối Apple Carplay & Android Auto
Sạc Không Dây
Trang Thiết Bị Ngoại Thất
Đèn Phía Trước
LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
Đèn Chạy Ban Ngày
Gạt Mưa Tự Động
Đèn Sương Mù
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài
Gập điện
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh Panorama
Cửa Hậu Đóng Mở Điện
Đóng mở rảnh tay
Động Cơ & Tính Năng Vận Hành
Động Cơ
Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi;
Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Dung Tích Xi Lanh (CC)
1996
Công Suất Cực Đại (PS/Vòng/Phút)
209.8 (154.3 kW)/3750
Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút)
500 / 1750-2000
Hệ Thống Truyền Động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian / 4x4
Gài Cầu Điện
Khóa Vi Sai Cầu Sau
Hộp Số
Số tự động 10 cấp
Trợ Lực Lái
Trợ lực lái điện (EPAS)
Kiểm Soát Đường Địa Hình TMS