Yêu cầu báo giá dòng xe
Kính chào Anh/Chị. Để nhận được báo giá mới nhất từ Phú Mỹ Ford, Anh/Chị hãy liên hệ ngay qua số: 0915 82 03 03 hoặc điền vào form báo giá dưới đây. Xin chân thành cảm ơn.
Trang chủ | Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD
Giá từ: 1,468 tỷ
Khám phá thông số kỹ thuật, màu sắc và nội thất Everest Wildtrak mới nhất. Thiết kế táo bạo, vượt trội, sẵn sàng vượt mọi địa hình.
Gọi ngay 0915 82 03 03
Hệ Thống Phanh |
Phanh Trước |
Phanh đĩa |
Phanh Sau |
Phanh đĩa |
Cỡ Lốp |
255/55R20 |
Bánh Xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 20′′ |
Hệ Thống Treo |
Hệ Thống Treo Trước |
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng |
Hệ Thống Treo Sau |
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage |
Kích Thước Và Trọng Lượng |
Dài X Rộng X Cao (MM) |
4914 x 1923 x 1842 |
Khoảng Sáng Gầm Xe (MM) |
200 |
Chiều Dài Cơ Sở (MM) |
2.900 |
Dung Tích Thùng Nhiên Liệu (L) |
80 |
Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu |
Chu Trình Tổ Hợp (Lít/100km) |
8,43 |
Chu Trình Đô Thị Cơ Bản (Lít/100km) |
10,09 |
Chu Trình Đô Thị Phụ (Lít/100km) |
7,45 |
Trang Thiết Bị An Toàn |
Túi Khí Phía Trước Dành Cho Người Lái Và Hành Khách |
Có |
Túi Khí Bảo Vệ Đầu Gối Người Lái |
Có |
Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS) & Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD) |
Có |
Hệ Thống Cảnh Báo Lệch Làn (LKA) Và Hỗ Trợ Duy Trì Làn Đường (LDW) |
Có |
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Và Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp Khi Gặp Chướng Ngại Vật Phía Trước (FCW & AEB) |
Có |
Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ Xe |
Có |
Hệ Thống Cảnh Báo Điểm Mù Kết Hợp Cảnh Báo Xe Cắt Ngang |
Có |
Hệ Thống Kiểm Soát Áp Suất Lốp TPMS |
Có |
Túi Khí Bên |
Có |
Túi Khí Rèm Dọc Hai Bên Trần Xe |
Có |
Camera |
Camera 360 toàn cảnh |
Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ Xe |
Cảm biến trước và sau |
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP) |
Có |
Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc |
Có |
Hệ Thống Hỗ Trợ Đổ Đèo |
Có |
Hệ Thống Kiểm Soát Hành Trình |
Kiểm soát hành trình thích ứng |
Hệ Thống Chống Trộm |
Có |
Trang Thiết Bị Bên Trong Xe |
Khởi Động Bằng Nút Bấm |
Có |
Chìa Khóa Thông Minh |
Có |
Điều Hoà Nhiệt Độ |
Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật Liệu Ghế |
Da + Vinyl tổng hợp |
Tay Lái |
Bọc da |
Ghế Lái Trước |
Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng |
Ghế Sau |
Hàng ghế thứ 3 gập điện |
Gương Chiếu Hậu Trong |
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa Kính Điều Khiển Điện |
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho cả 2 hàng ghế) |
Hệ Thống Âm Thanh |
8 loa |
Màn Hình Giải Trí |
Điều khiển giọng nói SYNC 4A, màn hình TFT cảm ứng 12" |
Điều Khiển Âm Thanh Trên Tay Lái |
Có |
Bảng Đồng Hồ Tốc Độ |
Màn hình TFT 12" |
Kết Nối Apple Carplay & Android Auto |
Có |
Sạc Không Dây |
Có |
Trang Thiết Bị Ngoại Thất |
Đèn Phía Trước |
LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc |
Đèn Chạy Ban Ngày |
Có |
Gạt Mưa Tự Động |
Có |
Đèn Sương Mù |
Có |
Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài |
Gập điện |
Cửa Sổ Trời Toàn Cảnh Panorama |
Có |
Cửa Hậu Đóng Mở Điện |
Đóng mở rảnh tay |
Động Cơ & Tính Năng Vận Hành |
Động Cơ |
Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Dung Tích Xi Lanh (CC) |
1996 |
Công Suất Cực Đại (PS/Vòng/Phút) |
209.8 (154.3 kW)/3750 |
Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút) |
500 / 1750-2000 |
Hệ Thống Truyền Động |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian / 4x4 |
Gài Cầu Điện |
Có |
Khóa Vi Sai Cầu Sau |
Có |
Hộp Số |
Số tự động 10 cấp |
Trợ Lực Lái |
Trợ lực lái điện (EPAS) |
Kiểm Soát Đường Địa Hình TMS |
Có |