Yêu cầu báo giá dòng xe
Kính chào Anh/Chị. Để nhận được báo giá mới nhất từ Phú Mỹ Ford, Anh/Chị hãy liên hệ ngay qua số: 0915 82 03 03 hoặc điền vào form báo giá dưới đây. Xin chân thành cảm ơn.
Trang chủ | Ford Everest Sport 2.0AT 4x2
Giá từ: 1,178 tỷ
Chiếc xe SUV đa năng, thông minh và tiện nghi vượt trội cùng Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Gọi ngay 0915 82 03 03
Thiết kế đen táo bạo
Lưới tản nhiệt, tấm che gầm và ốp bậc lên xuống đều được sơn đen mang đến cho Sport vẻ ngoài ấn tượng và đậm chất thể thao. Chữ ′EVEREST′ được sơn đen nổi bật trên nắp ca-pô tạo nên nét đặc trưng cho chiếc xe.
Mâm Xe Hợp kim Đen bóng
Mâm xe hợp kim 20 inch đen bóng vừa tôn thêm dáng vẻ thể thao cho Everest Sport, vừa kết hợp hoàn hảo với các điểm nhấn màu đen phía trước và sau xe
Thông số kỹ thuật xe Ford Everest Sport 2023
Sport 2.0L AT 4x2 | |
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Động cơ / Engine Type | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
● Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động một cầu / 4x2 |
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng/ Independent with coil spring and anti-roll bar |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt′s link |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
● Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có/ With |
● Cỡ lốp / Tire Size | 255/55R20 |
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20′′/ Alloy 20" |
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
● Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
● Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
● Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor |
● Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Không / Without |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
● Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có/ Cruise Control |
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Không / Without |
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
● Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp |
● Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual |
● Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
● Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Không / Without |
● Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có / With |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl |
● Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có/ With |
● Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái chỉnh điện 8 hướng / Driver 8 way power |
● Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Không / Without |
● Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có / With |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
● Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4 |
8 loa/ 8 speakers | |
Màn hình TFT cảm ứng 10" / 10" tough screen TFT | |
● Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 8" / TFT 8" Screen |
● Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |